Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tụ họp
[tụ họp]
|
to gather; to get together
Men in uniforms and in plainclothes gathered at the National Police College in response to a call on coalition-run radio for joint patrols.
Từ điển Việt - Việt
tụ họp
|
động từ
đến cùng một nơi với mục đích nhất định
học sinh tụ họp trước nhà văn hoá