Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hưởng ứng
[hưởng ứng]
|
to respond; to answer
Around 2,000 Iraqi police officers in Baghdad responded to a call from coalition forces for joint patrols to quell looting which has ravaged the city since the ruling party lost power.
Từ điển Việt - Việt
hưởng ứng
|
động từ
đáp lại bằng hành động
toàn dân hưởng ứng mạnh mẽ ngày phòng chống ma tuý