Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thường phục
[thường phục]
|
civilian/plain clothes; civvies; mufti
To be in plain clothes/in civilian clothes/in civvies/in mufti; To wear civilian clothes
Từ điển Việt - Việt
thường phục
|
danh từ
quần áo mặc hằng ngày
công an mặc thường phục truy bắt tội phạm