Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhủ
[nhủ]
|
to instruct carefully
To intruct one's children carefully.
(địa phương) to say; to tell
Tell him to stay for dinner!
Close your eyes, picture a relaxing scene and tell yourself that you can do it because you have done it before!
to advise; to recommend
He advises/recommends me to do it
Từ điển Việt - Việt
nhủ
|
động từ
khuyên, bảo
nhớ lời cha nhủ