Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tưởng tượng
[tưởng tượng]
|
to picture; to fancy; to imagine
In his imagination, he has a friend called A
I leave the rest to your imagination
I imagined him as a hero
xem hư cấu 2
Từ điển Việt - Việt
tưởng tượng
|
động từ
hình dung trong trí những hình ảnh, những sự vật không có trước mắt
trí tưởng tượng phong phú
danh từ
khả năng sáng tạo trong văn học, nghệ thuật
tính từ
ý nghĩ của người huênh hoang hoặc lừa dối