Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lạm phát
[lạm phát]
|
inflation
Mild/severe inflation
To take strict measures to curb inflation
The heightened oil prices increased other product prices, leading to inflation and reduced purchasing power
inflationary
Anti-inflationary policies
Inflationary pressure
to undergo inflation; to inflate
Prices inflate increasingly
Chuyên ngành Việt - Anh
lạm phát
[lạm phát]
|
Kinh tế
inflation
Kỹ thuật
inflation
Từ điển Việt - Việt
lạm phát
|
động từ hay danh từ
phát hành số lượng tiền vượt quá mức nhu cầu lưu thông hàng hoá, làm cho đồng tiền mất giá
cắt giảm ngân sách để kiềm chế lạm phát