Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
great
[greit]
|
tính từ
lớn, to lớn, vĩ đại
cơn gió lớn
một khoảng cách lớn
cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa tháng mười vĩ đại
một nhà văn lớn
các nước lớn mạnh, các cường quốc
thằng đại bợm
đại đa số
đi rất nhanh
hết sức, rất
cẩn thận hết sức
hết sức chú ý tới
một món đồ cổ rất quý
cao quý, ca cả, cao thượng
trong lúc hoạn nạn anh ấy tỏ ra cao thượng hơn bao giờ hết
tuyệt hay, thật là thú vị
thật là tuyệt!
được hưởng một thời gian thú tuyệt
giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận
hiểu rõ, biết rõ, hiểu tường tận về (cái gì)
rất giỏi về (cái gì)
thân (với ai)
thân với ai
(từ cổ,nghĩa cổ) có mang, có chửa
tá mười ba
nhiều
(xem) mind
sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu
rất quan tâm đến
không thích hợp, không phù hợp
sinh động và đạt hiệu quả cao
giàu nghèo, mạnh yếu
tiến bộ, tiến triển theo chiều hướng tốt
anh cần cái đó hơn là tôi cần
danh từ
( the great ) những người vĩ đại
( số nhiều) kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương tại trường đại học Ôc-phớt
Chuyên ngành Anh - Việt
greater
|
Kỹ thuật
lớn hơn
Toán học
lớn hơn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
greater
|
greater
greater (adj)
better, superior, larger, bigger, more, grander