Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
antique
[æn'ti:k]
|
tính từ
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ
lỗi thời, không hợp thời
danh từ
đồ cổ
người bán đồ cổ
tác phẩm mỹ thuật cổ
( the antique ) phong cách nghệ thuật cổ
vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
antique
|
antique
antique (adj)
old, traditional, aged, historic, old-fashioned, vintage
antonym: new