Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dealer
['di:lə]
|
danh từ
người buôn bán
người buôn bán quần áo cũ
người chia bài
người đối xử, người ăn ở, người xử sự
người chân thực, thẳng thắn
Chuyên ngành Anh - Việt
dealer
['di:lə]
|
Hoá học
người buôn bán
Kinh tế
người buôn bán
Kỹ thuật
người bán hàng, người buôn bán
Sinh học
người bán hàng, người buôn bán
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dealer
|
dealer
dealer (n)
trader, merchant, seller, broker, supplier, wholesaler