Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cam
[kæm]
|
danh từ
(kỹ thuật) cam
Chuyên ngành Anh - Việt
cam
[kæm]
|
Hoá học
cam, vấu, quả đào, chốt
Kỹ thuật
cam, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Toán học
cam, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Vật lý
cam, bánh lệch tâm, đĩa lệch tâm
Xây dựng, Kiến trúc
cam, vấu; bánh lệch tâm;
Từ điển Việt - Anh
cam
[cam]
|
orange
Cam
thuộc
giống
cam quýt
The orange belongs to the citrus genus
Rượu
cam
Orange-flavoured liqueur
Màu
da cam
Orange-colored
Mứt
cam
Marmalade
Đúng ra
cái đó
màu
đỏ
chứ
không phải
màu
cam
It's red rather than orange; It's more red than orange
(kỹ thuật) (tiếng Pháp gọi là Came) cam
Trục
cam
Cam-shaft
to content oneself with ...; to resign oneself to ...
Không
cam
làm
nô lệ
Not to resign oneself to servitude
Có
nhiều nhặn
gì
cho
cam
There was not so much as to content oneself with
Chuyên ngành Việt - Anh
cam
[cam]
|
Kỹ thuật
yoke cam
Từ điển Việt - Việt
cam
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
danh từ
cây cùng họ bưởi, lá to, hoa màu trắng, quả bé hơn quả bưởi, vỏ mỏng, khi chín có vị ngọt hoặc chua
cam ghép; rượu cam
tên chung một số bệnh dai dẳng ở trẻ em
cam răng
bánh xe có khấc hoặc chỗ gồ lên làm chuyển vận máy
trục cam
động từ
cảm thấy bằng lòng hoặc đành chịu
có nhiều nhặn gì cho cam
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.