Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiều nhặn
[nhiều nhặn]
|
như nhiều (dùng với ý phủ định).
Not to have enough money to be regarded as wealthy.
much
not much
Từ điển Việt - Việt
nhiều nhặn
|
tính từ
chẳng nhiều
nhiều nhặn gì đâu mấy quả xoài, anh cầm về cho các cháu