Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công trình
[công trình]
|
work; project
Look at this pyramid of fruit, it's a work of art!
A long-term project
This pleasure garden is the work of a craftsman
They're focussing on a new building project
"Caution, work in progress"
Từ điển Việt - Việt
công trình
|
danh từ
công việc xây dựng đòi hỏi sử dụng kĩ thuật phức tạp
công trình thuỷ điện Trị An
tác phẩm nghệ thuật đòi hỏi nhiều công phu
công trình kiến trúc cổ nổi tiếng