Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghệ nhân
[nghệ nhân]
|
artisan; craftsman
Từ điển Việt - Việt
nghệ nhân
|
danh từ
người chuyên vào nghệ thuật cổ truyền hoặc thủ công mĩ nghệ
bà là một nghệ nhân cải lương