Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dài hơi
[dài hơi]
|
long and exacting
Long and exacting task
Từ điển Việt - Việt
dài hơi
|
tính từ
việc làm đòi hỏi nhiều sức lực, thời gian
công trình dài hơi; dự án dài hơi