Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có người
[có người]
|
someone; somebody
Someone from your country wrote to you!
Someone is ringing at the door; there is a ring at the door
engaged; occupied
One moment, please! The rest-room is engaged/occupied
Are you sure this room is not engaged?; Are you sure this room is disengaged/vacant/unoccupied?
Từ điển Việt - Việt
có người
|
tính từ
đang có ai
có người đang bấm chuông cửa; trong phòng có người không?