Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ưu thế
[ưu thế]
|
advantage; upper hand
To get the better of somebody; To gain an advantage over somebody; To gain the upper hand over somebody
To keep/lose the upper hand
To exploit one's advantage
She has the advantage over you in that she can speak French
Chuyên ngành Việt - Anh
ưu thế
[ưu thế]
|
Kinh tế
advantage
Kỹ thuật
superiority
Toán học
superiority
Từ điển Việt - Việt
ưu thế
|
danh từ
Thế mạnh hơn, có lợi hơn kẻ khác.
Chiếm ưu thế trên thị trường.