Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
động vật
[động vật]
|
animal
Animal for slaughter; Animal bred for meat
Animals reared for breeding; Breeding stock
Laboratory animal
The animal/plant world
(nói chung) animals; zoology; fauna
The zoology of Alaska
Zoology is the branch of biology devoted to the study of animals
Chuyên ngành Việt - Anh
động vật
[động vật]
|
Kỹ thuật
animal
Từ điển Việt - Việt
động vật
|
danh từ
sinh vật có cảm giác và biết cử động
người, thú đều là động vật; động vật là các cơ thể đa bào