Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thí nghiệm
[thí nghiệm]
|
to experiment; to test
To carry out a chemistry experiment; To conduct a chemistry experiment
To experiment with a new technique
This machine has been thoroughly tested
To be a guinea-pig
Chuyên ngành Việt - Anh
thí nghiệm
[thí nghiệm]
|
Sinh học
tentative
Tin học
experiment
Vật lý
experiment
Từ điển Việt - Việt
thí nghiệm
|
động từ
gây ra một hiện tượng để quan sát nhằm tìm hiểu, nghiên cứu hay kiểm tra
thí nghiệm loại thuốc mới ở chuột và ruồi dấm
tính từ
thực hành thử để rút kinh nghiệm
phòng thí nghiệm sinh hoá