Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thực vật
[thực vật]
|
plants; vegetation; flora; botany
Thực vật Trung Quốc
Flora of China
The botany of the Ohio River valley
Botanical : Of or relating to plants
vegetable; vegetative
Vegetable protein
botanical
Botanical gardens
Chuyên ngành Việt - Anh
thực vật
[thực vật]
|
Kỹ thuật
plant
Từ điển Việt - Việt
thực vật
|
danh từ
tên chung các cây cỏ và những sinh vật bậc thấp
thực vật phong phú
tính từ
thuộc thực vật
dầu thực vật