Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
địa chỉ
[địa chỉ]
|
address
Is it recommended to notify them of the change of address?
'Not known at this address'
Incorrectly addressed letter
She gave me a false name and address
Leave enough space for the address !
Forwarding address
Mailing address
Permanent address
Chuyên ngành Việt - Anh
địa chỉ
[địa chỉ]
|
Hoá học
address
Kỹ thuật
address
Tin học
address
Toán học
address
Từ điển Việt - Việt
địa chỉ
|
danh từ
nơi ở của người, cơ quan ghi trên giấy tờ
gửi thư đúng địa chỉ