Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đối tượng
[đối tượng]
|
object
Object-oriented analysis/design/programming
Object linking and embedding (OLE)
What does physics cover?
subject
The subject was seen leaving home early in the morning
The subject refused to tell the truth, so we had to refer him to higher authorities for further investigation
To supervise released prisoners
candidate
Are office holders candidates for civil service examination?
beneficiary
The principal beneficiaries of welfare are low-income families with dependent children, as well as disabled and elderly persons
Chuyên ngành Việt - Anh
đối tượng
[đối tượng]
|
Kinh tế
subject
Kỹ thuật
subject
Toán học
subject
Từ điển Việt - Việt
đối tượng
|
danh từ
cái mà con người nhắm vào để nghiên cứu, hoạt động
trợ giúp pháp lý miễn phí cho người nghèo và đối tượng diện chính sách
kẻ bị nghi ngờ, theo dõi
giám sát, quản lý chặt chẽ các đối tượng nghiện ngập