Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thi tuyển
[thi tuyển]
|
competitive examination
The number of passes at a competitive examination; The number of successful candidates at a competitive examination
collection of poems; anthology