Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thí sinh
[thí sinh]
|
contestant; candidate; examinee
To evaluate the candidates' level of ability
This question puts the candidate at a disadvantage
Her knowledge of French gives her an advantage over the other candidates; Her knowledge of French gives her the edge over the other candidates
Từ điển Việt - Việt
thí sinh
|
danh từ
người dự thi để kiểm tra sức học
xem lại danh sách các thí sinh trúng tuyển