Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đánh giá
[đánh giá]
|
to evaluate; to appraise; to appreciate; to assess; to rate
To assess something at its true worth; To appraise something at its true worth; to appreciate the true worth/value of something; to judge something correctly
To highly appreciate the economic achievements of Vietnam
To overvalue/undervalue; To overestimate/underestimate
It is too early to assess the situation
Chuyên ngành Việt - Anh
đánh giá
[đánh giá]
|
Hoá học
assessment
Kinh tế
assess
Kỹ thuật
assess
Tin học
assessment, evaluation
Toán học
assess
Từ điển Việt - Việt
đánh giá
|
động từ
ước tính giá tiền
chị đánh giá bộ quần áo này bao nhiêu?
xác định giá trị
đánh giá cao chương trình giáo dục