Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thu nhập
[thu nhập]
|
income; earnings
To be on a low/high income; To have a high/low income
To list low-income households
Per capita income
He must declare his actual income to his wife
How much do you earn a month?
Chuyên ngành Việt - Anh
thu nhập
[thu nhập]
|
Kinh tế
income
Kỹ thuật
income
Toán học
income
Từ điển Việt - Việt
thu nhập
|
động từ
nhận được tiền hoặc sản phẩm từ hoạt động nào đó
vụ mùa này, các hộ đều thu nhập khá
danh từ
các khoản thu nhập được trong khoản thời gian nhất định
làm thêm để tăng thu nhập