Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đọc sách
[đọc sách]
|
to read a book
My father is reading a book
There's not enough light to read by
To read in a good light/in full light
To read in a poor light
reading
My husband likes reading
His favourite entertainment is reading