Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sáng sủa
[sáng sủa]
|
bright
The unemployment situation is looking a bit brighter
Bright future
(nghĩa bóng) intelligent
Từ điển Việt - Việt
sáng sủa
|
tính từ
nhiều ánh sáng tự nhiên chiếu vào
căn phòng sáng sủa
lộ vẻ thông minh
mặt mũi sáng sủa
rành mạch, dễ hiểu
câu văn sáng sủa
có triển vọng tốt đẹp
tương lai ngày một sáng sủa