Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
để dành
[để dành]
|
to save; to put aside
To save money; to make savings
To save a lot of money; to make major savings
How much money have you got saved?
We've almost saved enough money for a new house
I'm saving this one for later
to leave
Leave them some fruit!; Leave some fruit for them!; Put some fruit aside for them!
Từ điển Việt - Việt
để dành
|
động từ
giữ lại để phòng thân
của để dành
giữ lại dùng cho người khác, việc khác
để dành thóc phòng mùa sau khỏi đói