Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
subordinate
[sə'bɔ:dinət]
|
tính từ
( subordinate to somebody ) có địa vị hoặc cấp bậc thấp hơn ai; thuộc cấp; cấp dưới
ông ta luôn thân thiện với các sĩ quan thuộc cấp
( subordinate to something ) kém quan trọng hơn cái gì; phụ; phụ thuộc
đóng vai phụ
mệnh đề phụ
mọi việc đều phụ thuộc vào quyết định của ông
danh từ
người cấp dưới; người dưới quyền; thuộc cấp
ngoại động từ
( to subordinate something to something ) làm cho cái gì phụ thuộc vào cái gì
đặt xuống bậc dưới; hạ tầm quan trọng