Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ramify
['ræmifai]
|
nội động từ
(thực vật học) mọc nhánh; đâm nhánh, phân ra thành nhiều nhánh
phân ra thành nhiều chi nhánh (của một công ty..)
ngoại động từ
mở rộng thêm nhiều chi nhánh
ngân hàng nhà nước mở rộng thêm nhiều chi nhánh ra khắp nước