Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
she
[∫i:]
|
đại từ
nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...
chị ấy hát hay
nó (chỉ tàu, xe... đã được nhân cách hoá), tàu ấy, xe ấy
ngày mai chiếc tàu ấy nhổ neo
danh từ
đàn bà, con gái
đứa bé là con trai hay con gái?
người có thể yêu được
động vật cái
một ổ hai con cái và một con đực
(trong từ ghép chỉ động vật) cái
dê cái
lừa cái
Từ liên quan
her