Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
pitch
[pit∫]
|
danh từ
dầu hắc ín
sự ném, tung, liệng (cái gì), lao xuống (người); (thể dục thể thao) cách ném bóng, đường ném bóng (trong criket); động tác ném (trong bóng chày)
sự lao người từ một tảng đá xuống
quả ném bổng
(âm nhạc) độ cao thấp (nốt nhạc, giọng hát); chất lượng âm thanh
bắt giọng, xướng âm
mức độ, cường độ (vấn đề..)
đến mức độ là...
cơn giận đến cực độ
( + of something ) tuyệt đỉnh
sự nhồi sóng (tàu..)
độ dốc (mái nhà..)
lời rao hàng (như) sales pitch
chỗ ngồi thường lệ (của người bán hàng rong, người hát xẩm)
(kỹ thuật) bước răng (đinh ốc), răng (bánh răng)
bước đinh ốc
như black
như concert
như fever
như queer
ngoại động từ
quét hắc ín, trát hắc ín
dựng, cắm (lều, trại)
(âm nhạc) bắt giọng, xướng âm; diễn đạt (cái gì) theo phong cách đặc biệt
một giọng có âm vực cao/thấp
có cao vọng
ném, quăng (cái gì), rơi mạnh xuống (người)
(thể dục thể thao) đập xuống đất cạnh, cọc gôn (trong criket); ném bóng cho người cầm chày (trong bóng chày)
ném bóng cho bật cao lên một tí
kể (câu chuyện), viện (một lý do); (từ lóng) thuê dệt (chuyện)
( + in , into something ) (thông tục) làm việc hăng say; ăn (cái gì) rất ngon miệng
( + into somebody ) (thông tục) tấn công ai dữ dội
( + in ( with something )) sẵn sàng giúp đỡ, hổ trợ
nhồi lên hụp xuống (tàu)
Từ liên quan
ball hurl pica throw walk