Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
persona
[pə'sounə]
|
danh từ, số nhiều personae , personas
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch)
những nhân vật hài
cá tính; tư cách
người được những người khác chấp thuận (nhất là một nhà (ngoại giao) được chính phủ nước ngoài chấp thuận); người được chấp thuận (làm đại sứ..); (nghĩa bóng) người được quý chuộng
người không được những người khác chấp thuận (nhất là một nhà (ngoại giao) không được chính phủ nước ngoài chấp thuận); người không được chấp thuận (làm đại sứ..); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng
người ta tuyên bố không chấp thuận ông ấy và buộc ông ấy phải rời khỏi đất nước
hôm qua anh ấy quên mua thêm cà phê, nên sáng nay anh ấy là người không được quý chuộng trong buổi điểm tâm