Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mislead
[mis'li:d]
|
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misled
( to mislead somebody about / as to something ) làm cho ai có một ý niệm hoặc ấn tượng sai về ai/cái gì
anh đã làm cho tôi nghĩ sai về những ý định của anh
làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
chúng tôi bị người hướng dẫn đưa đi nhầm đường
bị bạn bè xấu làm cho lầm đường lạc lối
( to mislead somebody into doing something ) khiến ai làm cái gì bằng cách lừa dối người đó
nó đánh lừa tôi khiến tôi tưởng nó giàu có