Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
embody
[im'bɔdi]
|
ngoại động từ
( to embody something in something ) thể hiện hoặc đưa ra mẫu hình rõ ràng đối với các ý nghĩ, cảm xúc...; hiện thân; tiêu biểu
Ma quỷ là hiện thân của mọi điều xấu xa trên đời
Đối với tôi, ông ấy là hiện thân của tất cả các phẩm chất tốt đẹp nhất của nhà giáo
bao gồm
Kiểu máy tính mới nhất mang nhiều tính năng mới