Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
imtai
loanloan005
PST
heo2k4
pisola3
thaivu9186
Chi_Korra
nguyenanh200517
tulipdo
minhnguyet03
thinhsun
laylababy592003
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
sort out sth – sort sth out
:
giải quyết; dàn xếp
The Irish star revealed that she went to a psychiatrist to sort out her problems.
Ngôi sao người Ái Nhĩ Lan tiết lộ rằng cô ấy đi khám bác sĩ khoa tâm thần để giải quyết các vấn đề của mình.
the role of the United Nations in sorting out international disputes
vai trò của Liên Hiệp Quốc trong việc dàn xếp các tranh chấp quốc tế
get it sorted out
:
giải quyết vấn đề
I'll be glad when we've got everything sorted out.
Tôi sẽ thấy vui khi chúng ta giải quyết được mọi thứ.
sort yourself out/sort out your life
:
giải quyết các vấn đề của mình
Fergie should be left in peace to sort out her life. She's had enough drama lately.
Fergie cần được yên thân để giải quyết các vấn đề của mình. Gần đây cô ấy chịu đựng đủ rồi.
You've got to try and stop drinking and sort yourself out.
Anh phải cố bỏ rượu và giải quyết các vấn đề của mình.
sort itself out
:
đâu lại vào đấy
Don't worry. I'm sure it'll all sort itself out in the end.
Đừng lo. Tôi tin chắc rằng cuối cùng mọi thứ sẽ đâu lại vào đấy.
sort out sth – sort sth out
:
sắp xếp lại; thu dọn
Ally wanted me to help her sort out the house.
Ally muốn tôi giúp cô ấy sắp xếp lại nhà cửa.
We need to sort out our camping gear before we go away on holiday.
Chúng ta cần sắp xếp lại đồ cắm trại của mình trước khi đi nghỉ.
Beaverbrook has until November 9 to sort out his financial affairs.
Cho tới ngày 9 tháng mười một Beaverbrook phải sắp xếp lại công việc tài chính của anh ấy.
abstain from doing sth
:
kiêng làm việc gì
For a whole month, Muslims abstain from eating and drinking during daylight hours.
Trong cả một tháng, các tín đồ Hồi giáo kiêng ăn và uống suốt ngày.
accord with sth
:
khớp với; trùng khớp với; phù hợp với
Her evidence accorded with that of the other witnesses.
Bằng chứng của cô ấy khớp với bằng chứng kia của các nhân chứng khác.
This view would seem to accord with Marx's own theories on the subject
Quan điểm này dường như phù hợp với học thuyết riêng của Marx về vấn đề này
made-up
:
hư cấu; bịa đặt
All she says is an entirely made-up story.
Tất cả những gì cô ta nói đều là bịa đặt từ đầu đến cuối.
mark sb/sth down (mark down sb/sth)
:
cho điểm thấp
Miss Perkovich marked me down three points for beginning a sentence with 'but'.
Cô Perkovich cho tôi ba điểm vì đặt 'but' ở đầu câu.
mark sth up (mark up sth)
:
đánh dấu cho biết là đã chọn, đã giải quyết xong
It was Lawrie's job to collect the rents and mark them up in the book.
Công việc của Lawrie là thu gom tiền thuê nhà và đánh dấu trong sổ sách.
All vehicles were carefully tested, then old cars were marked up for late repair.
Tất cả các loại xe đều được kiểm tra kỹ lưỡng, rồi mấy chiếc xe hơi cũ được đánh dấu để sau đó đem ra sửa.
mark up sth (mark sth up)
:
hiệu chỉnh; hiệu đính
Text must be checked and marked up for corrections.
Cần phải kiểm tra và hiệu chỉnh chữ nghĩa cho đúng.
marry out of
:
kết hôn với người ngoại đạo; kết hôn với người thuộc tầng lớp khác
The film centres on a clever young man who marries out of his working-class background.
Bộ phim xoay quanh đề tài một chàng trai trẻ thông minh kết hôn với một phụ nữ không thuộc tầng lớp lao động như mình.
marry up (marry up sth/ marry sth up)
:
kết hợp; liên kết; kết nối
The two halves can then be trimmed and married up.
Sau đó có thể đẽo gọt và kết hợp hai nửa này với nhau.
meet with sb
:
có cuộc họp với; họp với
Buchanan will meet with his advisers on Thursday to decide on his next course of action.
Buchanan sẽ họp với các cố vấn của mình vào ngày thứ năm để quyết định phương hướng hành động sắp tới.
mock sth up (mock up sth)
:
lập mô hình; dựng mô hình
I showed them a sample I had mocked up from the kind of book they had made.
Tôi chỉ cho họ một mẫu do tôi mô phỏng theo loại sách mà họ đã làm.
1
...
99
100
101
102
103
104
105
...
127
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.