Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trêu
[trêu]
|
to annoy; to tease
Did this boy annoy you?
Stop teasing him!
When I was little/When I was a child, everyone used to tease me because I found sums so hard
Teaser
Từ điển Việt - Việt
trêu
|
động từ
gây những chuyện làm cho bực tức
phong tình đem thói lạ lùng trêu ai (Tản Đà)