Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kẻ
[kẻ]
|
to line; to draw; to outline
To outline one's eyes with an eye pencil
To outline one's lips
person; individual
People who like thrills
People like you are not wanted round here
Từ điển Việt - Việt
kẻ
|
danh từ
kèo ngắn của nhà kiểu cũ
từ chỉ người nào đó, chưa rõ là ai
kẻ nào phạm luật sẽ bị phạt
từ chỉ người nào đó, vẻ coi thường
kẻ bợ đỡ
(từ cũ) tự xưng một cách khiêm nhường
Ngài cũng thấu nỗi khổ tâm của kẻ tu hành này mà tha thứ cho. (Khái Hưng)
từ đặt trước tên một địa phương
động từ
tạo nên đường hoặc nét
kẻ một đường thẳng