Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
[bé]
|
tính từ
small, little, tiny, young
a tree bearing small fruit
great fish eat up small
secondary (nói về người vợ)
a secondary wife, a concubine
soft, low (nói về âm thanh)
to speak too softly, hence inaudibly
that's no small blunder
little body, great mind
to make mountains out of molehills
danh từ
baby
baby would not eat!
( vợ bé ) concubine
Từ điển Việt - Việt
|
tính từ
kích thước nhỏ hơn so với cái cùng loại
cây bút chì bé; quả cam bé
diện tích dưới mức trung bình
bàn học bé hơn bàn làm việc
ít tuổi, non trẻ
thuở bé; cháu no to xác nhưng suy nghĩ còn bé lắm
vợ lẽ; vợ sau vợ cả
ông chồng mới có bà bé
âm thanh rất khẽ
nói bé quá, ai mà nghe
danh từ
em bé, nói tắt
bé ơi đi chơi với mẹ nào; bé không ăn đâu