Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nuốt
[nuốt]
|
to swallow; to gulp
xem nén 2
Chuyên ngành Việt - Anh
nuốt
[nuốt]
|
Sinh học
swallowing
Từ điển Việt - Việt
nuốt
|
động từ
cho thức ăn, đồ uống xuống dạ dày từ mồm qua thực quản
cá lớn nuốt cá bé (tục ngữ); cơm khô nuốt khó trôi
cố nén vào trong lòng
nuốt giận
chiếm đoạt bằng mánh khoé
tên quan tham nuốt gọn tiền hối lộ
danh từ
động vật ở biển, mình trong, nhỏ hơn sứa