Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nén
[nén]
|
to press; to compress; to squeeze; to crush
Air compressor
to choke/hold back; to swallow; to pocket; to contain; to repress; to suppress
Irrepressible curiosity
To suppress a cough/yawn/sneeze
stick
bar; bullion
Chuyên ngành Việt - Anh
nén
[nén]
|
Hoá học
compression
Kỹ thuật
compressibility
Tin học
compact, compression, press
Vật lý
compressibility
Xây dựng, Kiến trúc
compressibility
Từ điển Việt - Việt
nén
|
danh từ
cây hương; cây nhang
thắp mấy nén hương
đơn vị đo khối lượng, bằng khoảng 375 gam
của một đồng, công một nén (tục ngữ)
động từ
đè xuống cho chặt
nén nắm xôi
kìm giữ trong lòng
nén buồn; nén xúc động
đè xuống nước
nén dưa