Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ho
[hou]
|
thán từ
ô! ồ! thế à!
này!
(hàng hải) kia!, kia kìa
đất liền kia kìa! kia đất liền!
Từ điển Việt - Anh
ho
[ho]
|
to have a cough; to cough
She gave me a warning cough that they were coming
You want to get that cough seen to
Can you do something for this cough, doctor?
Her cough doesn't seem to be getting any better
I can't stand her coughing
Your coughing woke me up
Từ điển Việt - Việt
ho
|
động từ
bật mạnh hơi thành tiếng, do đường hô hấp bị kích thích
thời tiết trở lạnh, bà cụ ho suốt đêm