Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nổi
[nổi]
|
động từ.
to float; to overfloat.
Waterfern floats on the surface of the fond.
To rise; to develop.
The wind rises.
Be brought out.
capable (of); be able; to be in a position to
can you do it ?
come to the surface; surface; rise to the surface; float on the surface; emerge; float
with many ups and downs
cũng như nổi cơn - (of feelings) seize, grips, creep (over)
consumed with jealousy
swell, wsell out, appear (of glands, rash, pimples)
relief (attr.), raised, bold
embossed work
outstanding; brilliant, distinguished
an upstart
raise
raise an alarm
Chuyên ngành Việt - Anh
nổi
[nổi]
|
Vật lý
buoyant
Xây dựng, Kiến trúc
buoyant
Từ điển Việt - Việt
nổi
|
động từ
trên bề mặt của một chất lỏng
để con bèo nổi, mây chìm vì ai (Truyện Kiều)
chuyển từ thế này sang thế khác
nổi cơn hen
làm cho phát ra âm thanh, ánh sáng
(...) chiêng trống bên ngoài đã nổi rộn ràng (Nguyên Hồng)
phát sinh đột ngột, bất thường
trời nổi cơn giông
tính từ
nhô trên bề mặt
chạm nổi
có thể thực hiện được
chịu nổi cực nhọc
tính từ
nhô trên bề mặt
người mù đọc chữ nổi
thể hiện rõ rệt, dễ nhận thấy
quần áo màu nổi