Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghe
[nghe]
|
động từ.
to hear.
hear me out.
to listen.
to listen with both ears.
to obey.
I like she has to obeys.
feel, sence
don't feel well, I feel bad
consent, agree
I wouldn't hear of it
(final particle) all right ? O.K.
Mum, I'm going now
Chuyên ngành Việt - Anh
nghe
[nghe]
|
Kỹ thuật
aural
Vật lý
aural
Xây dựng, Kiến trúc
aural
Từ điển Việt - Việt
nghe
|
động từ
cảm nhận qua thính giác
nghe giảng bài
để tai vào
nghe tiếng gọi từ xa
tiếp thu và làm theo
bé nghe cha mẹ, lớn thì nghe anh (tục ngữ)
chấp nhận được
nói đúng lý, ai cũng nghe
có cảm giác thấy, biết
nghe trong người muốn bệnh
hiểu rõ
trạng từ
nhé
đừng mải chơi quên học, con nghe