Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rằng
[rằng]
|
that
People say that ...
Từ điển Việt - Việt
rằng
|
động từ
nói ra; phát biểu
Vân rằng: chị cũng nực cười, khéo dư nước mắt khóc người đời xưa (Truyện Kiều)
kết từ
như
một lời cũng đã tiếng rằng tương tri (Truyện Kiều)