Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cây
[cây]
|
tree; plant
A bamboo tree
How tall is that tree?
Bananas ripened on the tree
When eating the fruit of a tree, remember who planted it
used for denoting things resembling a tree in shape; classifier for objects like log, mast, pole or stick
A pillar
A candle
A haystack
wood; timber
To buy wood and make furniture
swell
He is a swell at telling stories
kilometer
Another three kilometers and we'll arrive
His car does 100 kilometres on 10 litres
How many kilometres away is it?
tael
A tael of gold
carton
There are 10 packets in a carton of cigarettes
Chuyên ngành Việt - Anh
cây
[cây]
|
Sinh học
tree
Từ điển Việt - Việt
cây
|
danh từ
thực vật có thân, lá rõ rệt
cây bàng; cây tre; cây cà phê
vật có hình như thân cây
cây cột đình; cây nến
người thông thạo về mặt nào đó
cô ấy là cây văn nghệ của trường; cây kể chuyện cười
lạng (vàng)
hai cây vàng
cây số, nói tắt
từ Đồng Nai đi Vũng Tàu hơn năm mươi cây
súc vải
cây vải hoa này bao nhiêu tiền?