Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đây
[đây]
|
here
Are you here for pleasure or on business?
Please sign (your name) here !
Get out of here ! Get out of my sight !
Who's calling/speaking? - Smith here/speaking!
this; these
Who is this woman?
This is no place to have an argument; This isn't the place to have an argument
Từ điển Việt - Việt
đây
|
đại từ
sự vật, địa điểm ở vị trí đang nói
áo mưa đây; đang ngồi đây này
lúc này
từ đây đến chiều
từ để tự xưng một cách thân mật
đây với đấy tuy hai mà một
trạng từ
nhấn mạnh điều được nói đến
đây là cuộc họp quan trọng; đây là chị tôi
điểm để lưu ý người nghe, người đọc
tôi đọc đây, anh nghe nhé
băn khoăn, tự hỏi mình
biết làm gì đây?; tình kia hiếu nọ ai đền cho đây (Kiều)