Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cao
[cao]
|
danh từ
Jelly, glue (of animal bones or plants used as medicine)
tiger bone glue
Cataplasm
first-rate, first-class
paste, ointment
tính từ
High, tall, steep, towering; lofty
to be 5'7'' tall, to stand 5'7" in height
a mountain more than 3,000 metres high, a mountain over 10,000 feet high
to measure the height (of someone, something)
the bird flew very high
high-quatered shoes, boots
a steep pass
the factory has got a towering chimney
a high yield
a high note
to sing at a high pitch
high jump
highland district; highlands
high temperature
high pressure, tension
tenor
soprano
Clever
a clever chessplayer
to be capable of clever designs and skilful tricks
to be advanced in years
excellent, magnificent; perfect
be an excellent chess-player
Từ điển Việt - Việt
cao
|
danh từ
đơn vị cũ đo ruộng đất ở Nam Bộ, bằng khoảng 1/10 héc-ta
thuốc đông y nấu bằng xương động vật hay thực vật, chiết bằng rượu hoặc nước rồi cô lại ở một thể thích hợp
cao hổ cốt; cao ích mẫu
thuốc dán vào nhọt cho mau lành
tính từ
khoảng cách theo chiều thẳng đứng, từ mặt đất lên đến đầu, đến đỉnh
nhà cao tầng; đo chiều cao
có chiều cao hơn mức bình thường
đỉnh núi cao; trên rẻo cao
hơn hẳn mức trung bình về số lượng hay chất lượng
mức sống cao; sản lượng cao; tuổi cao
âm thanh có tần số rung động lớn
cất cao tiếng hát