Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cổ
[cổ]
|
neck
Shirt collar
Lace collar
V neckline
ancient; antique; archaic; old
Old English/French
It's the oldest church of my country
paleo-
Paleobotany
Paleozoology
What is she saying?
Chuyên ngành Việt - Anh
cổ
[cổ]
|
Kỹ thuật
neck
Sinh học
collar
Vật lý
neck
Xây dựng, Kiến trúc
neck
Từ điển Việt - Việt
cổ
|
danh từ
phần của thân thể, nối đầu với thân
đốt sống cổ
bộ phận của áo, yếm hoặc giày
cổ chữ u
bộ phận nối liền thân với miệng của một số đồ đựng
cổ chai
bệnh ở nội tạng làm cho bụng chướng to
xơ gan cổ trướng
tính từ
có từ thời xa xưa
bình cổ; ngôi nhà cổ
không hợp thời
bộ quần áo kiểu cổ
đại từ
cô ấy
cổ vừa nói gì tôi không nghe rõ?