Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cốt
[cốt]
|
juice; extract; essence
origin
psychic; medium
(toán học) cos; cosine
(tin học) (từ gốc tiếng Pháp là Code) xem 2
(nói về xe hơi) (từ gốc tiếng Pháp là Codes) dipped/dimmed headlights; low beam
To dip/dim one's headlights; to put on the low beam
The headlights were on high/low beam
with a view to ... ; just to ...
I have come just to see you
Từ điển Việt - Việt
cốt
|
danh từ
phần đậm đặc nhất, tốt nhất
nước cốt cam tươi; nước mắm cốt
xương người hoặc động vật chết đã lâu
hài cốt
chỗ dựa bên trong của một vật, tạo nên sự vững chắc của toàn khối
bê tông cốt thép
(từ cũ) cao trình
nội dung chính
cốt truyện; cốt lõi của vấn đề
trục bánh xe
bánh xe đạp gãy mất cốt
động từ
mục đích chính cần đạt được
cốt làm cho xong việc
đẵn
cốt cành